Có 2 kết quả:
咯咯 gē gē ㄍㄜ ㄍㄜ • 哥哥 gē gē ㄍㄜ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) gurgle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
anh trai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0