Có 2 kết quả:

咯咯 gē gē ㄍㄜ ㄍㄜ哥哥 gē gē ㄍㄜ ㄍㄜ

1/2

gē gē ㄍㄜ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) gurgle

Bình luận 0

gē gē ㄍㄜ ㄍㄜ [gē ge ㄍㄜ ]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

anh trai

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0